讲话那个 🇨🇳 | 🇬🇧 Talk to that | ⏯ |
ئاۋۇ ug | 🇬🇧 那个 | ⏯ |
给那个那个那个叫什么?那个外国的老外讲话呢你好 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the name for that one? How about the foreign foreigner speaking | ⏯ |
那个电话号码不对 🇨🇳 | 🇬🇧 That phone number is not right | ⏯ |
那个孩子真不会说话 🇨🇳 | 🇬🇧 The child really cant talk | ⏯ |
用那个打电话不好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Wouldnt it be nice to make that phone call | ⏯ |
那玛丽回个电话给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Mary called me back | ⏯ |
那个是我的电话号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats my phone number | ⏯ |
那;那个 🇨🇳 | 🇬🇧 That;thats | ⏯ |
那那个 🇨🇳 | 🇬🇧 That one | ⏯ |
我就跟那个那个那个 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill follow that one | ⏯ |
你好,你不买那个套票的话,你进去买那个的话很贵的 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, if you dont buy that package, you go in and buy that one is very expensive | ⏯ |
我刚刚打通那个电话了 🇨🇳 | 🇬🇧 I just got through that call | ⏯ |
换那个的话,是需要补30 🇨🇳 | 🇬🇧 In that case, its a 30 | ⏯ |
那不动讲话 🇨🇳 | 🇬🇧 That doesnt move | ⏯ |
还是那句话 🇨🇳 | 🇬🇧 Or that sentence | ⏯ |
那个要到那个 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats going to be there | ⏯ |
你拿那个那个 🇨🇳 | 🇬🇧 You take that one | ⏯ |
的意思是那个和那个那个那个计划晚上那个 🇨🇳 | 🇬🇧 It means that and that plan night | ⏯ |
那你那个 🇨🇳 | 🇬🇧 Then youre that | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |