一个简单 🇨🇳 | 🇬🇧 A simple one | ⏯ |
那样比较简单一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats a little easier | ⏯ |
手机外形方正一点的 🇨🇳 | 🇬🇧 The phones shape is a bit square | ⏯ |
简单的收拾一下就可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Just a clean-up | ⏯ |
请输入正确的手机号 🇨🇳 | 🇬🇧 Please enter the correct phone number | ⏯ |
那个简单没用 🇨🇳 | 🇬🇧 That simplicity is useless | ⏯ |
这个是很适合学中文的,一个一个点读笔,简简单单就可以让你写1500个单词 🇨🇳 | 🇬🇧 This is very suitable for learning Chinese, a point reading pen, simple can let you write 1500 words | ⏯ |
简简单单就是快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Simple is just happiness | ⏯ |
那要不你就做个简单一点的呗,1500人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, if you make a simpler slug, 1500 yuan | ⏯ |
你简单点 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre simple | ⏯ |
简单点说 🇨🇳 | 🇬🇧 To put it simply | ⏯ |
只会说简单一点的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its just a little bit simpler | ⏯ |
请输入正确手机号 🇨🇳 | 🇬🇧 Please enter the correct phone number | ⏯ |
这个问题太简单了,我的司机就能回答 🇨🇳 | 🇬🇧 The question is so simple that my driver can answer it | ⏯ |
一些简单的 🇨🇳 | 🇬🇧 Some simple | ⏯ |
简单的一天 🇨🇳 | 🇬🇧 A simple day | ⏯ |
简单的 🇨🇳 | 🇬🇧 Simple | ⏯ |
简单的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ordinary | ⏯ |
我会一点简单的英语 🇨🇳 | 🇬🇧 I can speak a little simple English | ⏯ |
我能说些简单的单词 🇨🇳 | 🇬🇧 I can say some simple words | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Nhâp sô diên thoai có thê SOÍ dvng dê xác minh nhân dang cua ban báng tin nhán hoác cuôc gpi diên 🇨🇳 | 🇬🇧 Nh?p sdin thoai cth so?dvng dx?c Minh nh?n dang cua ban ban b?ng tin nh?n ho?c?c?cs gpi din | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long 🇻🇳 | 🇬🇧 Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |