Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
你一定要好好学习 🇨🇳 | 🇬🇧 You must study hard | ⏯ |
一定要穿好多好多 🇨🇳 | 🇬🇧 Be sure to wear a lot | ⏯ |
一定要好好照顾自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Be sure to take good care of yourself | ⏯ |
一定要穿,一定要穿暖和 🇨🇳 | 🇬🇧 Be sure to wear it, be sure to wear warm | ⏯ |
一定好卖 🇨🇳 | 🇬🇧 It must be good to sell | ⏯ |
一定要带 🇨🇳 | 🇬🇧 Be sure to bring it | ⏯ |
一定要有 🇨🇳 | 🇬🇧 There must be | ⏯ |
你的丑,还一定要放好,一定要带在手上 🇨🇳 | 🇬🇧 Your ugly, but also must put it away, must be brought in hand | ⏯ |
你确定好要定了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you sure youre ready to decide | ⏯ |
你一定要快点好起来 🇨🇳 | 🇬🇧 Youve got to get better quickly | ⏯ |
一定要逼一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Be sure to push | ⏯ |
一定要憋一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Be sure to take a moment | ⏯ |
一定要坚持 🇨🇳 | 🇬🇧 Be sure to stick to it | ⏯ |
一定要勤奋 🇨🇳 | 🇬🇧 Be diligent | ⏯ |
一定要面对 🇨🇳 | 🇬🇧 Be sure to face | ⏯ |
一定要回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Be sure to come back | ⏯ |
一定要现在 🇨🇳 | 🇬🇧 Must be now | ⏯ |
一定要吃饱 🇨🇳 | 🇬🇧 Be sure to have enough | ⏯ |
一定要够热 🇨🇳 | 🇬🇧 Be hot enough | ⏯ |
说定了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats for sure | ⏯ |