沟通 🇨🇳 | 🇬🇧 Communication | ⏯ |
沟通 🇨🇳 | 🇬🇧 Communication | ⏯ |
与客户沟通时 🇨🇳 | 🇬🇧 When communicating with customers | ⏯ |
他们两个人沟通没沟通好 🇨🇳 | 🇬🇧 The two of them didnt communicate well | ⏯ |
我们要及时沟通 🇨🇳 | 🇬🇧 We should communicate in a timely manner | ⏯ |
12的沟通会 🇨🇳 | 🇬🇧 12 Communication Sessions | ⏯ |
好的,随时恭候 🇨🇳 | 🇬🇧 All right, wait | ⏯ |
语言沟通 🇨🇳 | 🇬🇧 Language communication | ⏯ |
沟通交流 🇨🇳 | 🇬🇧 Communication | ⏯ |
不能沟通 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant communicate | ⏯ |
医患沟通 🇨🇳 | 🇬🇧 Doctor-patient communication | ⏯ |
这样沟通 🇨🇳 | 🇬🇧 This communication | ⏯ |
沟通协调 🇨🇳 | 🇬🇧 Communication and coordination | ⏯ |
某人沟通 🇨🇳 | 🇬🇧 Someone communicates | ⏯ |
交流 沟通 🇨🇳 | 🇬🇧 Communication, communication | ⏯ |
沟通不畅 🇨🇳 | 🇬🇧 Poor communication | ⏯ |
礼貌沟通 🇨🇳 | 🇬🇧 Polite communication | ⏯ |
很难沟通 🇨🇳 | 🇬🇧 Its hard to communicate | ⏯ |
沟通困难 🇨🇳 | 🇬🇧 Difficulty communicating | ⏯ |
提前沟通 🇨🇳 | 🇬🇧 Advance communication | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |