Chinese to Vietnamese

How to say 这个款要不要了,我忘记送了上次 in Vietnamese?

Bạn có muốn tiền này, tôi quên gửi nó thời gian qua

More translations for 这个款要不要了,我忘记送了上次

不要忘记我  🇨🇳🇬🇧  Dont forget me
不要忘记哦  🇨🇳🇬🇧  Dont forget
我忘记了  🇨🇳🇬🇧  I forgot
我忘記了今天要不要上學  🇨🇳🇬🇧  I forgot whether to go to school today
忘记了  🇨🇳🇬🇧  Forget about it
忘记了  🇨🇳🇬🇧  I forgot
这款鞋我要了  🇨🇳🇬🇧  I want this shoe
我不要这个了  🇨🇳🇬🇧  I dont want this anymore
对不起我忘记了  🇨🇳🇬🇧  Im sorry I forgot
这个不要了  🇨🇳🇬🇧  Dont do this anymore
我忘记了啊  🇨🇳🇬🇧  I forgot
噢我忘记了  🇨🇳🇬🇧  Oh, I forgot
不要忘了东西  🇨🇳🇬🇧  Dont forget things
希望你不要忘记我  🇨🇳🇬🇧  I hope you dont forget me
别忘记了  🇨🇳🇬🇧  Dont forget
忘记带了  🇨🇳🇬🇧  I forgot to bring it
我决定要忘记  🇨🇳🇬🇧  I decided to forget
我怕我忘记了  🇨🇳🇬🇧  Im afraid I forgot
这次记住了  🇨🇳🇬🇧  Remember it this time
我差不多全忘记了  🇨🇳🇬🇧  I almost forgot about it

More translations for Bạn có muốn tiền này, tôi quên gửi nó thời gian qua

Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Thòi gian  🇨🇳🇬🇧  Thi gian
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn