Chinese to Vietnamese

How to say 让集装箱进来一辆吧 in Vietnamese?

Để cho thùng chứa

More translations for 让集装箱进来一辆吧

先让集装箱过来  🇨🇳🇬🇧  Let the container come first
集装箱  🇨🇳🇬🇧  Container
集装箱拼箱  🇨🇳🇬🇧  Container PCL
装集装箱的时候再移出来吧  🇨🇳🇬🇧  Move out when youre loading the container
集装箱船  🇨🇳🇬🇧  Container ships
集装箱运编号,集装箱提单号  🇨🇳🇬🇧  Container shipping number, container bill of lading number
就像一个集装箱  🇨🇳🇬🇧  Its like a container
集装箱运货  🇨🇳🇬🇧  Container shipments
集装箱号吗  🇨🇳🇬🇧  Container number
每个集装箱  🇨🇳🇬🇧  Per container
让他进来吧!  🇨🇳🇬🇧  Let him in
第一个集装箱无法装运  🇨🇳🇬🇧  The first container cannot be shipped
刚好一个集装箱吗  🇨🇳🇬🇧  Just a container
在集装箱里面  🇨🇳🇬🇧  Inside the container
集装箱的重量  🇨🇳🇬🇧  The weight of the container
现在就可以装集装箱  🇨🇳🇬🇧  Now you can load the container
今天这个集装箱  🇨🇳🇬🇧  Todays container
20尺的集装箱可以装500件,40尺集装箱可以装1200件  🇨🇳🇬🇧  20-foot container can hold 500 pieces, 40-foot container can hold 1200 pieces
下一个集装箱才能装运52PCS、54PCS  🇨🇳🇬🇧  The next container can be shipped 52PCS, 54PCS
今天晚上需要装一个集装箱吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need to pack a container tonight

More translations for Để cho thùng chứa

Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-  🇨🇳🇬🇧  Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
京都府宇治市広野町八軒屋谷16番地2  🇯🇵🇬🇧  16 Yakenyaya, Hirono-cho, Uji City, Kyoto Prefecture2
Mét hOm vang anh bi cam båt gik cho meo an con long chim thi ehOn 0  🇨🇳🇬🇧  M?t hOm vang anh bi cam bt gyk cho meo an con long long chim thi ehOn 0
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this
O Q.ånt•itåi khoån danh såch official O So.n vå güi broadcast cho ngtröi quan tåm Däng nhäp Zalo  🇨🇳🇬🇧  O Q.?nt?it?i kho?n danh sch official O So.n v?g?i broadcast cho ngtr?i quan t?m D?ng nh?p Zalo
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks