Chinese to Vietnamese

How to say 不是我住,我一个朋友过来还需要开一间房 in Vietnamese?

Tôi không sống, một người bạn của tôi đi qua và cần phải mở một phòng

More translations for 不是我住,我一个朋友过来还需要开一间房

我还要开一个房间  🇨🇳🇬🇧  Im going to open a room
我与我朋友住同一个房间  🇨🇳🇬🇧  I live in the same room as my friend
我是还要再开一个房  🇨🇳🇬🇧  Im going to open another room
我需要一间房间  🇨🇳🇬🇧  I need a room
我需要一个房间,我和我的朋友,想休息  🇨🇳🇬🇧  I need a room for me and my friends, want to rest
不我需要找一个男朋友  🇨🇳🇬🇧  No, I need to find a boyfriend
我是需要再买一个房间  🇨🇳🇬🇧  I need to buy another room
我和我好朋友一间房间  🇨🇳🇬🇧  I have a room with my good friend
我需要一个两人房间,我和我的朋友,想休息  🇨🇳🇬🇧  I need a room for two, me and my friends, want to rest
我去开一个房间  🇨🇳🇬🇧  Im going to open a room
我要一个房间  🇨🇳🇬🇧  I want a room
不是的,是我来帮你开一间房  🇨🇳🇬🇧  No, Ill help you open a room
朋友来了,我不懂,朋友过来一会儿  🇨🇳🇬🇧  My friend is coming, I dont understand, my friend came over for a while
我们是不是开过房间  🇨🇳🇬🇧  Did we drive the room
房间还需要住几天  🇨🇳🇬🇧  The room will take a few more days
我还需要一个  🇨🇳🇬🇧  I need another one
我还和你住在一个房间里  🇨🇳🇬🇧  I still live in a room with you
还有房间吗,我们要开个房间  🇨🇳🇬🇧  Do you have a room? Were opening a room
你住一间房间给我住  🇨🇳🇬🇧  You live in a room for me
我有一个朋友过几天来  🇨🇳🇬🇧  I have a friend for a few days

More translations for Tôi không sống, một người bạn của tôi đi qua và cần phải mở một phòng

Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed