Chinese to Vietnamese

How to say 我要去纹眉 in Vietnamese?

Tôi sẽ xăm hình lông mày

More translations for 我要去纹眉

纹眉  🇨🇳🇬🇧  Tattoo eyebrows
我们要去峨眉山旅游去  🇨🇳🇬🇧  Were going on a trip to Mount Emei
我去纹身OK  🇨🇳🇬🇧  Im going to get a tattoo OK
我想要买眉笔  🇨🇳🇬🇧  I want to buy a brow pen
我眉头  🇨🇳🇬🇧  My brow
去除皱纹  🇨🇳🇬🇧  Remove wrinkles
我也不知道多少钱,我要去纹  🇨🇳🇬🇧  I dont know how much money, Im going to tattoo
呸我纹  🇨🇳🇬🇧  Im tattooed
眉毛  🇨🇳🇬🇧  Eyebrows
眉毛  🇨🇳🇬🇧  eyebrow
眉笔  🇨🇳🇬🇧  Eyebrow pencil
眉笔  🇨🇳🇬🇧  Eyebrow pen
眉笔  🇨🇳🇬🇧  eyebrow pen
眉眼  🇨🇳🇬🇧  Eyebrows
眉毛  🇨🇳🇬🇧  Eyebrows
眼眉  🇨🇳🇬🇧  Eyebrows
峨眉  🇨🇳🇬🇧  eyebrows
眉型  🇨🇳🇬🇧  Eyebrow type
低眉  🇨🇳🇬🇧  Low brow
眉毛用哪种眉刷  🇨🇳🇬🇧  What eyebrow brush is used for eyebrows

More translations for Tôi sẽ xăm hình lông mày

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home