Vietnamese to Chinese

How to say Không hiểu thì thôi in Chinese?

我不明白

More translations for Không hiểu thì thôi

Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful

More translations for 我不明白

我不明白  🇨🇳🇬🇧  I dont understand
不明白  🇨🇳🇬🇧  Dont get it
不明白  🇨🇳🇬🇧  Dont understand
明白不  🇨🇳🇬🇧  Do you understand
管他明白不明白  🇨🇳🇬🇧  He doesnt understand
我看不明白  🇨🇳🇬🇧  I dont understand
我也不明白  🇨🇳🇬🇧  I dont understand either
我不太明白  🇨🇳🇬🇧  I do not quite understand
我也不明白  🇨🇳🇬🇧  I dont understand
不不明白  🇨🇳🇬🇧  I dont understand
你明不明白  🇨🇳🇬🇧  You dont understand
对不起 我不明白  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, I don
明白明白  🇨🇳🇬🇧  Understand, understand
明白明白  🇨🇳🇬🇧  Understand
不明白的问我  🇨🇳🇬🇧  Ask me without understanding
我有点不明白  🇨🇳🇬🇧  I dont understand
我真不明白你  🇨🇳🇬🇧  I dont understand you
对不起,我明白!  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, I understand
我不明白,朋友  🇨🇳🇬🇧  I dont understand, my friend
说不明白  🇨🇳🇬🇧  I dont understand