嘉琪妹妹生日快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy birthday sister Gigi | ⏯ |
我的妹妹祝你圣诞节快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 My sister wishes you a Merry Christmas | ⏯ |
亲爱的妹妹!生日快乐! 🇨🇳 | 🇬🇧 Dear sister! Happy birthday | ⏯ |
你妹妹生日吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your sisters birthday | ⏯ |
大哥哥祝妹妹圣诞节快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Big brother wishes his sister a merry Christmas | ⏯ |
我日你妹 🇨🇳 | 🇬🇧 My sister, my day | ⏯ |
亲爱的妹妹 新婚快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Dear sister, happy new marriage | ⏯ |
你有妹妹吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a sister | ⏯ |
大哥哥大姐姐祝妹妹圣诞节快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Big brother big sister wishes her sister a merry Christmas | ⏯ |
你妹把你妹吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did your sister take your sister | ⏯ |
妹妹妹妹妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 Sister sister | ⏯ |
你妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 Your sister | ⏯ |
你是我妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre my sister | ⏯ |
妹妹妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 Sister | ⏯ |
我妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 My sister | ⏯ |
那你妹妹家人都还好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows your sisters family | ⏯ |
节日快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy holidays | ⏯ |
节日快乐 🇭🇰 | 🇬🇧 Happy holidays | ⏯ |
节日快乐! 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy holidays | ⏯ |
节日快乐! 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy holidays | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |