Chinese to Vietnamese

How to say 你是来帮我们安装电的吗 in Vietnamese?

Bạn có ở đây để cài đặt điện cho chúng tôi

More translations for 你是来帮我们安装电的吗

你们说会帮我安装是什么时候  🇨🇳🇬🇧  When did you say youd help me install it
你可以帮我们装好吗  🇨🇳🇬🇧  Can you install it for us
房门安装,你们会吗  🇨🇳🇬🇧  The door is installed, will you
所以你同意安装我的logo,但是让你的供应商来安装,费用我来支付对吗  🇨🇳🇬🇧  So you agreed to install my logo, but let your supplier come to install, the fee I pay right
你能帮我把电话拿来吗  🇨🇳🇬🇧  Can you bring me the phone for me
我们的有安装法兰  🇨🇳🇬🇧  Our have installed flanges
你是来接我们的吗  🇨🇳🇬🇧  Are you here to pick us up
现在我是要等你们帮我安装还是等待ATT23号的预约  🇨🇳🇬🇧  Now Im going to wait for you to install for me or wait for the ATT23 appointment
现在我是要等你们帮我安装还是等待23号的预约  🇨🇳🇬🇧  Now im going to wait for you to install for me or wait for the appointment of the 23rd
你们是要包装吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to pack
来我们的服装店  🇨🇳🇬🇧  Come to our clothing store
你是来西安旅游的吗  🇨🇳🇬🇧  Did you travel to Xian
是的,希望你能帮我们安排一下  🇨🇳🇬🇧  Yes, I hope you can arrange it for us
刚有叫你们帮我组装  🇨🇳🇬🇧  I just asked you to assemble it for me
你好,是来接我们的吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, did you pick us up
你没有安装它吗  🇨🇳🇬🇧  Didnt you install it
平安夜的装扮吗  🇨🇳🇬🇧  Christmas Eve dress
你能帮我包装一下吗  🇨🇳🇬🇧  Can you wrap it for me
你帮我安排  🇨🇳🇬🇧  You arrange it for me
你会安装  🇨🇳🇬🇧  Will you install it

More translations for Bạn có ở đây để cài đặt điện cho chúng tôi

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend