Chinese to Vietnamese

How to say 借老虎钳子用一下 in Vietnamese?

Mượn kìm hổ và sử dụng nó

More translations for 借老虎钳子用一下

老虎钳  🇨🇳🇬🇧  Tiger pliers
钳子  🇨🇳🇬🇧  Pliers
借用一下笔  🇨🇳🇬🇧  Borrow a pen
借笔用一下  🇨🇳🇬🇧  Borrow a pen
狮子老虎  🇨🇳🇬🇧  Lion tiger
老虎猴子  🇨🇳🇬🇧  Tiger monkey
老虎老虎  🇨🇳🇬🇧  Tiger
借用一个梯子  🇨🇳🇬🇧  Borrow a ladder
借用一下厕所  🇨🇳🇬🇧  Borrow the toilet
我想借用一下  🇨🇳🇬🇧  Id like to borrow it
老虎狮子狗  🇨🇳🇬🇧  Tiger poodle
一只老虎  🇨🇳🇬🇧  A tiger
借用一下打火机  🇨🇳🇬🇧  Borrow a lighter
老虎  🇨🇳🇬🇧  tiger
老虎  🇨🇳🇬🇧  Tiger
老虎  🇨🇳🇬🇧  Tiger
老虎  🇹🇭🇬🇧  老师 Lin
老虎 狮子 狐狸  🇨🇳🇬🇧  Tiger Lion, Fox
可以借用下  🇨🇳🇬🇧  Can be borrowed under
是一只老虎  🇨🇳🇬🇧  Its a tiger

More translations for Mượn kìm hổ và sử dụng nó

Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo  🇨🇳🇬🇧  Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o