如果您是要这种价格跟这个一样 🇨🇳 | 🇬🇧 If you want this price to be the same as this | ⏯ |
这是大订单 价格 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the big order price | ⏯ |
如果是远近都可以,不是价格 🇨🇳 | 🇬🇧 If its far and near, its not the price | ⏯ |
是不是就是下面这个价格 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this the following price | ⏯ |
这个价格是最终价格吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this the final price | ⏯ |
这个价格是最终价格吗 🇹🇭 | 🇬🇧 這款 个人区域网 Coaches 巴格达 不是真的 最 终 Coaches 巴格达 吗 | ⏯ |
我今天订回去的价格是非常好的价格 🇨🇳 | 🇬🇧 The price I booked back today is very good | ⏯ |
这个是我们的价格 🇨🇳 | 🇬🇧 This is our price | ⏯ |
如果时间需要增加,再商量价格 🇨🇳 | 🇬🇧 If the time needs to increase, discuss the price | ⏯ |
挑色就不是这个价格 🇨🇳 | 🇬🇧 Picking color is not the price | ⏯ |
这间价格大概是5200 🇨🇳 | 🇬🇧 This price is about 5200 | ⏯ |
这个价格就是公寓的价格 🇨🇳 | 🇬🇧 The price is the price of the apartment | ⏯ |
这两个是一样的价格 🇨🇳 | 🇬🇧 These two are the same price | ⏯ |
这个价格是150元 🇨🇳 | 🇬🇧 The price is 150 yuan | ⏯ |
这个价格是三块 🇨🇳 | 🇬🇧 The price is three | ⏯ |
这个是批发价格 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the wholesale price | ⏯ |
这个是多少价格 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the price of this | ⏯ |
今晚我多订了一间房间 🇨🇳 | 🇬🇧 I booked an extra room tonight | ⏯ |
如果我想明天晚上再住一晚,我们能不能住今天住的这个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 If I want to stay one night tomorrow night, can we stay in this room today | ⏯ |
这个价格已经是最低价格了,原价是1199 🇨🇳 | 🇬🇧 The price is already the lowest, the original price is 1199 | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |