早点睡,明天还要工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to bed early and work tomorrow | ⏯ |
工作很累 🇨🇳 | 🇬🇧 Its very tiring at work | ⏯ |
亲爱的,你早点睡吧,我得工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, go to bed early, I have to work | ⏯ |
早点睡 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to bed early | ⏯ |
工作会累吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it hard to work | ⏯ |
你工作累吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you tired at work | ⏯ |
工作能早点结束吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can the work end earlier | ⏯ |
早点睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to bed early | ⏯ |
早点睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Sleep early | ⏯ |
你的工作很累 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre tired of your work | ⏯ |
我准备早点睡觉,明天有很多工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to bed early and have a lot of work tomorrow | ⏯ |
我今天累了,早点睡觉吧!晚安 🇨🇳 | 🇬🇧 Im tired today. Good night | ⏯ |
最近我工作好累 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been working so tired lately | ⏯ |
快点工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Work fast | ⏯ |
工作地点 🇨🇳 | 🇬🇧 Location | ⏯ |
你早点睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 You go to bed earlier | ⏯ |
你早点睡吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You go to bed early | ⏯ |
早点睡觉吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to bed early | ⏯ |
回家早点睡 🇨🇳 | 🇬🇧 Go home and go to bed early | ⏯ |
明天早点睡 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to bed early tomorrow | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Chúc ngủ ngon 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c ng?ngon | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
SA C S à Nestlé mệt lên 🇻🇳 | 🇬🇧 SA C S a Nestlé tired | ⏯ |
côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66 🇨🇳 | 🇬🇧 c-NG TNHH HO?NG Minh T?66 | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |