酒店没有房间了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont theres a room at the hotel | ⏯ |
还有没有房间了 🇨🇳 | 🇬🇧 Still have a room | ⏯ |
房间没有牙刷吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you have a toothbrush in the room | ⏯ |
房间里面没有吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Isnt there one in the room | ⏯ |
这里没有空房出租了,是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no room for rent here, is there | ⏯ |
有没有房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a room | ⏯ |
没有税了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 No taxes | ⏯ |
有房吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a room | ⏯ |
我房间没有牙刷了 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no toothbrush in my room | ⏯ |
房间里没有纸巾了 🇨🇳 | 🇬🇧 There are no paper towels in the room | ⏯ |
没有房间,没有技师 🇨🇳 | 🇬🇧 No room, no technician | ⏯ |
你房间现在没有电吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Doesnt theres electricity in your room right now | ⏯ |
这个房间没有空调吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Doesnt theres air conditioning in this room | ⏯ |
房间里没有吹风机吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Isnt there a hairdryer in the room | ⏯ |
房间没有消费品是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no consumer goods in the room, is there | ⏯ |
房间里面没有拖鞋吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you have slippers in the room | ⏯ |
我们的房间没有电了 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no electricity in our room | ⏯ |
已经没有房间了,现在 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no room anymore, now | ⏯ |
我房间没有自来水了 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no running water in my room | ⏯ |
有房间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a room | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |