Vietnamese to Chinese

How to say Kể cả khi suy nghĩ về anh in Chinese?

甚至想着你

More translations for Kể cả khi suy nghĩ về anh

khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you

More translations for 甚至想着你

甚至  🇨🇳🇬🇧  Even to the extent that
甚至偷盗  🇨🇳🇬🇧  Even stealing
甚至很多  🇨🇳🇬🇧  Even a lot
甚至不睡觉  🇨🇳🇬🇧  I dont even sleep
现在我甚至想放弃了  🇨🇳🇬🇧  Now I even want to give up
甚至会有争吵  🇨🇳🇬🇧  Theres even a fight
甚至开始新的人生  🇨🇳🇬🇧  even start a new life
甚至是高考填志愿  🇨🇳🇬🇧  Even the college entrance examination to fill volunteer
很少甚至没有办法  🇨🇳🇬🇧  There is little or no way
甚至利用休息的时间  🇨🇳🇬🇧  even taking advantage of the rest time
你甚至都没看过其他人的画  🇨🇳🇬🇧  You havent even seen anyone elses paintings
它甚至可以生活在水里  🇨🇳🇬🇧  It can even live in water
我不喜欢吃,甚至巧克力  🇨🇳🇬🇧  I dont like to eat, even chocolate
甚至可以走向世界舞台  🇨🇳🇬🇧  You can even go to the world stage
甚至连一本旧的也没有  🇨🇳🇬🇧  Not even an old one
我甚至去抖音找到了你的同事  🇨🇳🇬🇧  I even went to shake the sound and found your colleague
我甚至可以走向世界舞台  🇨🇳🇬🇧  I could even go to the world stage
甚至在高考填志愿的时候  🇨🇳🇬🇧  Even when the college entrance exam was volunteering
甚至我和她一起买了这个  🇨🇳🇬🇧  I even bought this with her
想着你入睡  🇨🇳🇬🇧  Thinking youre falling asleep