Vietnamese to Chinese

How to say Bạn đã đặt phòng trên này chưa in Chinese?

您预订了这个房间

More translations for Bạn đã đặt phòng trên này chưa

Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia  🇨🇳🇬🇧  Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia

More translations for 您预订了这个房间

您预订了几个房间呢  🇨🇳🇬🇧  How many rooms have you booked
预订房间  🇨🇳🇬🇧  Book a room
我预订了房间  🇨🇳🇬🇧  I have a reservation
我预订了房间  🇨🇳🇬🇧  I booked a room
你预订房间了  🇨🇳🇬🇧  You booked a room
我预订了房间了  🇨🇳🇬🇧  I have booked a room
我预订了一间房间  🇨🇳🇬🇧  I booked a room
我在这儿预订了房间  🇨🇳🇬🇧  I booked a room here
我们预订了房间  🇨🇳🇬🇧  We booked a room
我想预订一个房间  🇨🇳🇬🇧  Id like to reserve a room
我预订了两次房间  🇨🇳🇬🇧  I booked the room twice
预订了今晚的房间  🇨🇳🇬🇧  Booked a room for tonight
我已经预订了房间  🇨🇳🇬🇧  I have booked a room
要预订房间吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to book a room
我们有预订了两间房间  🇨🇳🇬🇧  We have booked two rooms
我预订了两天的房间  🇨🇳🇬🇧  I booked a room for two days
房间我又预订了一晚  🇨🇳🇬🇧  Room I booked another night
我预订了今晚的房间  🇨🇳🇬🇧  I have a reservation for tonight
我们已经预订了房间  🇨🇳🇬🇧  We have booked a room
房间有没有预订  🇨🇳🇬🇧  Is there a reservation for the room