Vietnamese to Chinese

How to say Giá 3.000.500 là cho một nữa cho một phòng một đêm in Chinese?

3,000,500 的价格是每晚一个房间多一个

More translations for Giá 3.000.500 là cho một nữa cho một phòng một đêm

Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-  🇨🇳🇬🇧  Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
京都府宇治市広野町八軒屋谷16番地2  🇯🇵🇬🇧  16 Yakenyaya, Hirono-cho, Uji City, Kyoto Prefecture2
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch

More translations for 3,000,500 的价格是每晚一个房间多一个

价格一个的价格  🇨🇳🇬🇧  Price one price
一个低的价格  🇨🇳🇬🇧  A low price
价格是多少钱一个人  🇨🇳🇬🇧  How much is the price for a person
每一个产品都是最低价格  🇨🇳🇬🇧  Every product is the lowest price
这个房间多少钱一晚上  🇨🇳🇬🇧  How much is this room for a night
一个房间  🇨🇳🇬🇧  One room
以一个低的价格  🇨🇳🇬🇧  at a low price
这两个是一样的价格  🇨🇳🇬🇧  These two are the same price
就是一个箱子的价格  🇨🇳🇬🇧  thats the price of a box
多少人一个房间  🇨🇳🇬🇧  How many people a room
一个房间多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is a room
每个房间都有一个门与另一个房间相连接的么  🇨🇳🇬🇧  Does each room have a door connected to another room
是不是每个房间都有与另一个房间相连的门  🇨🇳🇬🇧  Is every room having a door connected to another room
那个是钟点房的价格  🇨🇳🇬🇧  Thats the price of the hour room
那个小一点的房间,价格是我给你算算  🇨🇳🇬🇧  The smaller room, the price is Ill count for you
这个是多少价格  🇨🇳🇬🇧  Whats the price of this
每一的每一个  🇨🇳🇬🇧  Every one
这个就是两个的价格,等于一个  🇨🇳🇬🇧  This is two prices, equal to one
曾一般是都一个价格吗  🇨🇳🇬🇧  Has it always been a price
每一个房间都要打扫  🇨🇳🇬🇧  Every room has to be cleaned