Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- 🇨🇳 | 🇬🇧 Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
京都府宇治市広野町八軒屋谷16番地2 🇯🇵 | 🇬🇧 16 Yakenyaya, Hirono-cho, Uji City, Kyoto Prefecture2 | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
价格一个的价格 🇨🇳 | 🇬🇧 Price one price | ⏯ |
一个低的价格 🇨🇳 | 🇬🇧 A low price | ⏯ |
价格是多少钱一个人 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the price for a person | ⏯ |
每一个产品都是最低价格 🇨🇳 | 🇬🇧 Every product is the lowest price | ⏯ |
这个房间多少钱一晚上 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this room for a night | ⏯ |
一个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 One room | ⏯ |
以一个低的价格 🇨🇳 | 🇬🇧 at a low price | ⏯ |
这两个是一样的价格 🇨🇳 | 🇬🇧 These two are the same price | ⏯ |
就是一个箱子的价格 🇨🇳 | 🇬🇧 thats the price of a box | ⏯ |
多少人一个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 How many people a room | ⏯ |
一个房间多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a room | ⏯ |
每个房间都有一个门与另一个房间相连接的么 🇨🇳 | 🇬🇧 Does each room have a door connected to another room | ⏯ |
是不是每个房间都有与另一个房间相连的门 🇨🇳 | 🇬🇧 Is every room having a door connected to another room | ⏯ |
那个是钟点房的价格 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats the price of the hour room | ⏯ |
那个小一点的房间,价格是我给你算算 🇨🇳 | 🇬🇧 The smaller room, the price is Ill count for you | ⏯ |
这个是多少价格 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the price of this | ⏯ |
每一的每一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Every one | ⏯ |
这个就是两个的价格,等于一个 🇨🇳 | 🇬🇧 This is two prices, equal to one | ⏯ |
曾一般是都一个价格吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Has it always been a price | ⏯ |
每一个房间都要打扫 🇨🇳 | 🇬🇧 Every room has to be cleaned | ⏯ |