Vietnamese to Chinese

How to say Anh sáng in Chinese?

他点燃了

More translations for Anh sáng

anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents

More translations for 他点燃了

他点燃了蜡烛  🇨🇳🇬🇧  He lit the candle
他们点燃了蜡烛  🇨🇳🇬🇧  They lit candles
点赞点燃  🇨🇳🇬🇧  The likes were lit
点着点燃  🇨🇳🇬🇧  lit
点燃蜡烛  🇨🇳🇬🇧  Light a candle
点燃烟花  🇨🇳🇬🇧  Light fireworks
燃燃  🇨🇳🇬🇧  Burning
点燃一些爆竹  🇨🇳🇬🇧  Light some firecrackers
燃气  🇨🇳🇬🇧  Gas
燃放  🇨🇳🇬🇧  Discharge
燃烧  🇨🇳🇬🇧  Combustion
燃烧@  🇨🇳🇬🇧  Burning . .
点不燃还是怎么的  🇨🇳🇬🇧  Do you light up or what
燃气罩  🇨🇳🇬🇧  Gas cover
燃气灶  🇨🇳🇬🇧  Gas stove
刘梓燃  🇨🇳🇬🇧  Liu Wei-yin
加燃油  🇨🇳🇬🇧  Add fuel
燃烧的  🇨🇳🇬🇧  Burning
陈柏燃  🇨🇳🇬🇧  Chen Bai-chen
燃料费  🇨🇳🇬🇧  Fuel costs