Chinese to Vietnamese

How to say 今晚如果我住就是这个价格对吧 in Vietnamese?

Đó là giá nếu tôi sống tối nay, phải không

More translations for 今晚如果我住就是这个价格对吧

这个价格就是公寓的价格  🇨🇳🇬🇧  The price is the price of the apartment
如果您是要这种价格跟这个一样  🇨🇳🇬🇧  If you want this price to be the same as this
只要一个这个就是就这个价格  🇨🇳🇬🇧  As long as one of this is the price
挑色就不是这个价格  🇨🇳🇬🇧  Picking color is not the price
对价格对  🇨🇳🇬🇧  On the price pair
这个价格是最终价格吗  🇨🇳🇬🇧  Is this the final price
这个价格是最终价格吗  🇹🇭🇬🇧  這款 个人区域网 Coaches 巴格达 不是真的 最 终 Coaches 巴格达 吗
这个价格  🇨🇳🇬🇧  This price
是不是就是下面这个价格  🇨🇳🇬🇧  Is this the following price
如果这边价格比较便宜  🇨🇳🇬🇧  If the price here is cheaper
这个是我们的价格  🇨🇳🇬🇧  This is our price
如果我想明天晚上再住一晚,我们能不能住今天住的这个房间  🇨🇳🇬🇧  If I want to stay one night tomorrow night, can we stay in this room today
第三天,如果续住的话是价格是439一天  🇨🇳🇬🇧  On the third day, if you renew it, the price is 439 days
对,我刚才给你算的价格就是5000的价格  🇨🇳🇬🇧  Yes, the price I just calculated for you is 5000
是这个对吧  🇨🇳🇬🇧  Thats it, isnt it
好吧,这单先给你这个价格吧!  🇨🇳🇬🇧  Well, ill give you the price first
这个价格是150元  🇨🇳🇬🇧  The price is 150 yuan
这个价格是三块  🇨🇳🇬🇧  The price is three
这个是批发价格  🇨🇳🇬🇧  This is the wholesale price
这个是多少价格  🇨🇳🇬🇧  Whats the price of this

More translations for Đó là giá nếu tôi sống tối nay, phải không

Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here