这个价格就是公寓的价格 🇨🇳 | 🇬🇧 The price is the price of the apartment | ⏯ |
如果您是要这种价格跟这个一样 🇨🇳 | 🇬🇧 If you want this price to be the same as this | ⏯ |
只要一个这个就是就这个价格 🇨🇳 | 🇬🇧 As long as one of this is the price | ⏯ |
挑色就不是这个价格 🇨🇳 | 🇬🇧 Picking color is not the price | ⏯ |
对价格对 🇨🇳 | 🇬🇧 On the price pair | ⏯ |
这个价格是最终价格吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this the final price | ⏯ |
这个价格是最终价格吗 🇹🇭 | 🇬🇧 這款 个人区域网 Coaches 巴格达 不是真的 最 终 Coaches 巴格达 吗 | ⏯ |
这个价格 🇨🇳 | 🇬🇧 This price | ⏯ |
是不是就是下面这个价格 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this the following price | ⏯ |
如果这边价格比较便宜 🇨🇳 | 🇬🇧 If the price here is cheaper | ⏯ |
这个是我们的价格 🇨🇳 | 🇬🇧 This is our price | ⏯ |
如果我想明天晚上再住一晚,我们能不能住今天住的这个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 If I want to stay one night tomorrow night, can we stay in this room today | ⏯ |
第三天,如果续住的话是价格是439一天 🇨🇳 | 🇬🇧 On the third day, if you renew it, the price is 439 days | ⏯ |
对,我刚才给你算的价格就是5000的价格 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, the price I just calculated for you is 5000 | ⏯ |
是这个对吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats it, isnt it | ⏯ |
好吧,这单先给你这个价格吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, ill give you the price first | ⏯ |
这个价格是150元 🇨🇳 | 🇬🇧 The price is 150 yuan | ⏯ |
这个价格是三块 🇨🇳 | 🇬🇧 The price is three | ⏯ |
这个是批发价格 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the wholesale price | ⏯ |
这个是多少价格 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the price of this | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |