Vietnamese to Chinese

How to say Mệt mỏi trong công việc, đi ngủ sớm in Chinese?

工作累了,早睡

More translations for Mệt mỏi trong công việc, đi ngủ sớm

còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Chúc ngủ ngon  🇨🇳🇬🇧  Ch?c ng?ngon
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
SA C S à Nestlé mệt lên  🇻🇳🇬🇧  SA C S a Nestlé tired
côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66  🇨🇳🇬🇧  c-NG TNHH HO?NG Minh T?66
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed

More translations for 工作累了,早睡

工作很累  🇨🇳🇬🇧  Its very tiring at work
工作会累吗  🇨🇳🇬🇧  Is it hard to work
你工作累吗  🇨🇳🇬🇧  Are you tired at work
早点睡,明天还要工作  🇨🇳🇬🇧  Go to bed early and work tomorrow
你的工作很累  🇨🇳🇬🇧  Youre tired of your work
我刚刚在工作,太累了  🇨🇳🇬🇧  I was just at work, I was so tired
最近我工作好累  🇨🇳🇬🇧  Ive been working so tired lately
工作了  🇨🇳🇬🇧  Its working
我累了,要睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Im tired, Im going to sleep
亲爱的,你早点睡吧,我得工作  🇨🇳🇬🇧  Honey, go to bed early, I have to work
我工作早和晚  🇨🇳🇬🇧  I work early and late
今天工作太多了,感觉很累  🇨🇳🇬🇧  I work too much today and I feel tired
我今天累了,早点睡觉吧!晚安  🇨🇳🇬🇧  Im tired today. Good night
我下午睡了,刚结束工作  🇨🇳🇬🇧  I went to bed in the afternoon and just finished working
等你结束了今天的工作,晚上早点睡觉  🇨🇳🇬🇧  Wait until you finish your days work and go to bed early at night
换工作了  🇨🇳🇬🇧  Change your job
我工作了  🇨🇳🇬🇧  Im working
她早就睡了  🇨🇳🇬🇧  Shes already asleep
我累了,我想睡觉  🇨🇳🇬🇧  Im tired, I want to sleep
你累了就去睡觉  🇨🇳🇬🇧  Go to bed when youre tired