Chinese to Vietnamese

How to say 主意身体 in Vietnamese?

Ý tưởng cơ thể

More translations for 主意身体

注意身体  🇨🇳🇬🇧  Pay attention to the body
注意身体啊  🇨🇳🇬🇧  Pay attention to the body
要注意身体  🇨🇳🇬🇧  Pay attention to the body
注意身体呀  🇨🇳🇬🇧  Pay attention to the body
晚安 注意身体  🇨🇳🇬🇧  Good night, keep an eye on your body
多注意些身体  🇨🇳🇬🇧  Pay more attention to your body
平常注意身体  🇨🇳🇬🇧  Usualattention to the body
注意身体,这么冷  🇨🇳🇬🇧  Pay attention to the body, its so cold
身体  🇨🇳🇬🇧  body
身体  🇨🇳🇬🇧  Body
身体  🇭🇰🇬🇧  Body
主意  🇨🇳🇬🇧  Idea
注意安全,保重身体  🇨🇳🇬🇧  Be safe and take care of your body
身体健康,万事如意  🇨🇳🇬🇧  Good health and everything goes well
身体乳  🇨🇳🇬🇧  Body Lotion
身体的  🇨🇳🇬🇧  body
身体好  🇨🇳🇬🇧  Good health
这身体  🇨🇳🇬🇧  This body
身体好  🇨🇳🇬🇧  Hes in good health
身体呈  🇨🇳🇬🇧  The body is present

More translations for Ý tưởng cơ thể

cơ bản  🇻🇳🇬🇧  Fundamental
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks