我们对越南的纺织品很有信心 🇨🇳 | 🇬🇧 We have a lot of confidence in Vietnamese textiles | ⏯ |
越南的房子 🇨🇳 | 🇻🇳 Nhà Việt | ⏯ |
我们有绝对的信心 🇨🇳 | 🇬🇧 We have absolute confidence | ⏯ |
越南的房子在海边 🇨🇳 | 🇻🇳 Nhà ở Việt Nam là bằng biển | ⏯ |
我没去过越南,不知道越南房子 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi chưa từng đến Việt Nam, tôi không biết nhà Việt | ⏯ |
我对我们接下来的合作很有信心 🇨🇳 | 🇬🇧 Im confident were going to work together | ⏯ |
我对我们接下去的合作很有信心 🇨🇳 | 🇬🇧 Im confident that well continue to work together | ⏯ |
我们有了孩子,你还可以回越南,看越南的孩子 🇨🇳 | 🇻🇳 Chúng tôi có con, và bạn có thể trở về Việt Nam và nhìn thấy trẻ em Việt Nam | ⏯ |
我对你有信心 🇨🇳 | 🇬🇧 I have faith in you | ⏯ |
对我的沟通技巧很有信心 🇨🇳 | 🇬🇧 Im confident in my communication skills | ⏯ |
我很爱越南 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi yêu Việt Nam rất nhiều | ⏯ |
我们没有越南盾 🇨🇳 | 🇻🇳 Chúng tôi không có đồng Việt Nam | ⏯ |
越南很好 🇨🇳 | 🇻🇳 Việt Nam là tốt | ⏯ |
越南这边有很多的中国人,对吧 🇨🇳 | 🇻🇳 Có rất nhiều người Trung Quốc ở phía bên này của Việt Nam, phải không | ⏯ |
我很喜欢越南 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi thích Việt Nam rất nhiều | ⏯ |
越南特色饮品 🇨🇳 | 🇻🇳 Chuyên ngành Việt Nam | ⏯ |
我相信南宁会越来越好 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sure Nanning will get better and better | ⏯ |
离越南很近,二十送你们回越南 🇨🇳 | 🇻🇳 Rất gần với Việt Nam, hai mươi để gửi bạn về Việt Nam | ⏯ |
我有几个没有绝对的信心 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a few without absolute confidence | ⏯ |
我们对越南的纺织品很有信心 🇨🇳 | 🇬🇧 We have a lot of confidence in Vietnamese textiles | ⏯ |
越南好多都是说英文的 🇨🇳 | 🇬🇧 A lot of Vietnamese speak English | ⏯ |
我们会产生很多矛盾的 🇨🇳 | 🇬🇧 We have a lot of contradictions | ⏯ |
我们有很多的品牌 🇨🇳 | 🇬🇧 We have a lot of brands | ⏯ |
我们有很多不同点 🇨🇳 | 🇬🇧 We have a lot of differences | ⏯ |
我们有很多苹果 🇨🇳 | 🇬🇧 We have a lot of apples | ⏯ |
你们这哪儿每家都有很多枪吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a lot of guns in every house | ⏯ |
我的家里有许多红酒 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a lot of red wine in my house | ⏯ |
我们有绝对的信心 🇨🇳 | 🇬🇧 We have absolute confidence | ⏯ |
我们有很多皮带,款式很多 🇨🇳 | 🇬🇧 We have a lot of belts and a lot of styles | ⏯ |
你询问了很多产品 🇨🇳 | 🇬🇧 You asked a lot of products | ⏯ |
我们应该对未来充满信心 🇨🇳 | 🇬🇧 We should have confidence in the future | ⏯ |
第二,我们应对自己有信心 🇨🇳 | 🇬🇧 Second, we should have confidence in ourselves | ⏯ |
我们有许多漂亮的鞋子 🇨🇳 | 🇬🇧 We have a lot of beautiful shoes | ⏯ |
我们有许多牛肉吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do we have a lot of beef | ⏯ |
我们都很有爱 🇨🇳 | 🇬🇧 We all have a lot of love | ⏯ |
我们中国的新年也有很多礼节,然后要准备很多的东西 🇨🇳 | 🇬🇧 We have a lot of etiquette in Chinese New Year, and then we have to prepare a lot of things | ⏯ |
我们必须要有文化自信 🇨🇳 | 🇬🇧 We have to have cultural confidence | ⏯ |
对于女士,我们有很多种裙子啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 For ladies, we have a lot of skirts | ⏯ |