Chinese to Vietnamese

How to say 什么意识 in Vietnamese?

Ý thức gì

More translations for 什么意识

意识  🇨🇳🇬🇧  Consciousness
意识  🇨🇳🇬🇧  consciousness
是什么意思?是什么意思  🇨🇳🇬🇧  What is the meaning? What is the meaning
什么意思  🇨🇳🇬🇧  What do you mean
注意什么  🇨🇳🇬🇧  Pay attention to what
什么玩意  🇨🇳🇬🇧  Whats that
意识到  🇨🇳🇬🇧  Realize
啥意识  🇨🇳🇬🇧  What consciousness
学习什么知识  🇨🇳🇬🇧  What do you learn
نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە  ug🇬🇧  什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么
意思有什么意思  🇨🇳🇬🇧  Whats the point
意义是什么  🇨🇳🇬🇧  Whats the point
你什么意思  🇨🇳🇬🇧  What do you mean
什么玩意儿  🇨🇳🇬🇧  Whats that
你什么意图  🇨🇳🇬🇧  Whats your intention
该注意什么  🇨🇳🇬🇧  What should I pay attention to
对什么满意  🇨🇳🇬🇧  Whats satisfied with what
您什么意思  🇨🇳🇬🇧  What do you mean
什么意思啊  🇨🇳🇬🇧  What do you mean
和什么意思  🇨🇳🇬🇧  And what do you mean

More translations for Ý thức gì

Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too