Chinese to Vietnamese

How to say 不用读书 in Vietnamese?

Không đọc

More translations for 不用读书

他就是读书不用功  🇨🇳🇬🇧  He just doesnt have to read
读读书的读  🇨🇳🇬🇧  Read the reading
读书  🇨🇳🇬🇧  Reading
读书  🇨🇳🇬🇧  read
这就是读书和不读书的问题  🇨🇳🇬🇧  Thats the problem of reading and not reading
阅读书  🇨🇳🇬🇧  Read the book
读过书  🇨🇳🇬🇧  Have you read a book
他读书  🇨🇳🇬🇧  He reads books
多读书  🇨🇳🇬🇧  Read more books
我不喜欢读书  🇨🇳🇬🇧  I dont like reading
读书少,不识字  🇨🇳🇬🇧  There are few readings and illiterate
读书的读单词  🇨🇳🇬🇧  Read words when reading
我读书不够认真  🇨🇳🇬🇧  I dont read seriously enough
最近读书辛苦不  🇨🇳🇬🇧  Have you been studying hard lately
如果你不想读书  🇨🇳🇬🇧  If you dont want to read
读书报告  🇨🇳🇬🇧  Reading report
我会读书  🇨🇳🇬🇧  I can read
你要读书  🇨🇳🇬🇧  Youre going to read
我爱读书  🇨🇳🇬🇧  I love reading
去读书了  🇨🇳🇬🇧  I went to read

More translations for Không đọc

Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tem không trúng thuúng Ohúc bane  🇨🇳🇬🇧  Tem kh?ng tr?ng thung Ohc bane
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng