晚上的时候回去 🇨🇳 | 🇬🇧 Go back in the evening | ⏯ |
哦,等啥时候再去的时候就看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, ill see when well be there | ⏯ |
出去玩的时候 🇨🇳 | 🇬🇧 When you go out to play | ⏯ |
晚上出门的时候 在路上被抢的 🇨🇳 | 🇬🇧 When you go out at night, you get robbed on the road | ⏯ |
晚上出去 🇨🇳 | 🇬🇧 go out at night | ⏯ |
我晚上再去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go again in the evening | ⏯ |
等我睡的时候,你再睡 🇨🇳 | 🇬🇧 When I go to bed, youll sleep again | ⏯ |
到时候再减去 🇨🇳 | 🇬🇧 Then well subtract it | ⏯ |
长牙的时候 🇨🇳 | 🇬🇧 When youre growing your teeth | ⏯ |
没关系,等你不忙的时候,再约你 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, when youre not busy, ask you again | ⏯ |
在晚上出去 🇨🇳 | 🇬🇧 Go out at night | ⏯ |
晚上没时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no time for the evening | ⏯ |
等车的时候 🇨🇳 | 🇬🇧 While waiting for the bus | ⏯ |
在晚上的时候,我将要去上语文课 🇨🇳 | 🇬🇧 In the evening, I will go to Chinese class | ⏯ |
当我出去的时候把雨伞带上 🇨🇳 | 🇬🇧 Take my umbrella with me when I go out | ⏯ |
然后你唱歌的时候在出去玩儿,再出去开车 🇨🇳 | 🇬🇧 Then youre out playing while youre singing, and then youre out and driving | ⏯ |
你晚上吃药的时候喝了点水,有没有再吐呀 🇨🇳 | 🇬🇧 You drank some water when you took your medicine at night, did you vomit again | ⏯ |
今天晚上可以出成功的 🇨🇳 | 🇬🇧 You can be successful tonight | ⏯ |
没事的时候喜欢和同学去海边 🇨🇳 | 🇬🇧 I like to go to the beach with my classmates when Im okay | ⏯ |
稍微等等吧,我暂时没事 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a little, Ill be fine for the time being | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |