t khâu DANG NHÂp Quên mât khâu 🇨🇳 | 🇬🇧 t khu DANG NH?p Qu?n mt kh?u | ⏯ |
Nhâp mât khâu DANG NHÂp Quên mât khâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Nh?p m?t khu DANG NH?p Qu?n mt kh?u | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Bệnh thông thường 🇻🇳 | 🇬🇧 Common diseases | ⏯ |
Bệnh thông thường 🇨🇳 | 🇬🇧 Bnh thng thhng | ⏯ |
Thương quá 🇨🇳 | 🇬🇧 Th?ng qu | ⏯ |
Vui bnq hôp sô dion thooi va mât khâu dé dang nhÒp dièn thoai Mât khâu Lây lai mat khâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Vui bnq hp sdion thooi va mt khu ddang nh?p din thoai M?t khu Ly lai mat khu | ⏯ |
026 Dàng nhâp China (+86) Nhâp sô diên thoai Nhâp mât khâu DANG NHÂp Quên mât khâu 🇨🇳 | 🇬🇧 026 Dng nhp China ( s.86) Nh?p sdn thoai Nh?p m?t khu DANG NH?p Qu?n mt kh?u | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
医院清理伤口 🇨🇳 | 🇬🇧 Hospital cleans wounds | ⏯ |
去医院 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the hospital | ⏯ |
缝合 🇨🇳 | 🇬🇧 Stitch | ⏯ |
伤口难愈合 🇨🇳 | 🇬🇧 Wounds are hard to heal | ⏯ |
西安运动创伤医院 🇨🇳 | 🇬🇧 Xian Sports Trauma Hospital | ⏯ |
去医院看医生吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the hospital and see a doctor | ⏯ |
我要去医院 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the hospital | ⏯ |
我们去医院 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to the hospital | ⏯ |
我想去医院 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to the hospital | ⏯ |
她想去医院 🇨🇳 | 🇬🇧 She wants to go to the hospital | ⏯ |
去医院看病 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the hospital | ⏯ |
他去医院了 🇨🇳 | 🇬🇧 He went to the hospital | ⏯ |
我去医院没 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt go to the hospital | ⏯ |
医院 🇨🇳 | 🇬🇧 Hospital | ⏯ |
医院 🇨🇳 | 🇬🇧 hospital | ⏯ |
为什么要步行送伤员去医院 🇨🇳 | 🇬🇧 Why walk the wounded to the hospital | ⏯ |
间断缝合 🇨🇳 | 🇬🇧 Intermittent stitching | ⏯ |
连续缝合 🇨🇳 | 🇬🇧 Continuous stitching | ⏯ |
医院院长 🇨🇳 | 🇬🇧 The director of the hospital | ⏯ |
医院院长 🇨🇳 | 🇬🇧 Director of the hospital | ⏯ |