Vietnamese to Chinese

How to say Anh ta chưa đến in Chinese?

他还没有来

More translations for Anh ta chưa đến

Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing
Ta sin t  🇨🇳🇬🇧  Ta sin t
助教  🇨🇳🇬🇧  Ta
还有吗 要两件  🇯🇵🇬🇧  Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta-
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Cbn Ta Vói Uu Phiân  🇨🇳🇬🇧  Cbn Ta V?i Uu Phi?n
ベジたベる  🇯🇵🇬🇧  Vege-Ta-Ru
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
DE和TA做了演讲  🇨🇳🇬🇧  DE and TA gave speeches
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh

More translations for 他还没有来

他们还没有来吗  🇨🇳🇬🇧  Havent they come yet
他没有来  🇨🇳🇬🇧  He didnt come
还没有回来  🇨🇳🇬🇧  I havent come back yet
还没有下来  🇨🇳🇬🇧  Havent come down yet
他没有过来  🇨🇳🇬🇧  He didnt come
他还有没有其他玩啊  🇨🇳🇬🇧  Is there anything else he can play with
他还没有到达  🇨🇳🇬🇧  He hasnt arrived yet
他还没有报价  🇨🇳🇬🇧  He hasnt made an offer yet
还有其他的没  🇨🇳🇬🇧  Are there any other ones
还没有下来吗  🇨🇳🇬🇧  Havent you come down yet
还有一个没来  🇨🇳🇬🇧  Another one didnt come
还没有办下来  🇨🇳🇬🇧  It hasnt been done yet
还有个人没来  🇨🇳🇬🇧  Theres a man who didnt come
还有没有其他爱好  🇨🇳🇬🇧  Are there any other hobbies
还没来  🇨🇳🇬🇧  I havent come yet
他还说别的没有  🇨🇳🇬🇧  He said nothing else
他说还没有完成  🇨🇳🇬🇧  He says its not finished yet
他们还没有起床  🇨🇳🇬🇧  They havent got up yet
还有人没有出来吗  🇨🇳🇬🇧  Didnt anyone else come out
他没来  🇨🇳🇬🇧  He didnt come