晚上的时候回去 🇨🇳 | 🇬🇧 Go back in the evening | ⏯ |
晚上出去 🇨🇳 | 🇬🇧 go out at night | ⏯ |
晚上出门的时候 在路上被抢的 🇨🇳 | 🇬🇧 When you go out at night, you get robbed on the road | ⏯ |
晚上再聊吧 我过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Talk about it in the evening, Ill go over | ⏯ |
晚上晚上吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Evening | ⏯ |
我晚上再去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go again in the evening | ⏯ |
在晚上出去 🇨🇳 | 🇬🇧 Go out at night | ⏯ |
晚上没时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no time for the evening | ⏯ |
到时候再看吧,到时候再说吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets see it later, and then well talk about it | ⏯ |
在晚上的时候,我将要去上语文课 🇨🇳 | 🇬🇧 In the evening, I will go to Chinese class | ⏯ |
那明天晚上下班再去吧 🇨🇳 | 🇬🇧 So youll be off work tomorrow night | ⏯ |
哦,等啥时候再去的时候就看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, ill see when well be there | ⏯ |
没关系,没关系,马上晚上没事 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, its okay, its all right at night | ⏯ |
稍微等等吧,我暂时没事 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a little, Ill be fine for the time being | ⏯ |
当我出去的时候把雨伞带上 🇨🇳 | 🇬🇧 Take my umbrella with me when I go out | ⏯ |
到时候送货的时候再说吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets talk about it when you deliver it | ⏯ |
晚上去泡温泉吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the hot spring in the evening | ⏯ |
出去玩的时候 🇨🇳 | 🇬🇧 When you go out to play | ⏯ |
我马上放假了,等到放假的时候吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill have a holiday right now | ⏯ |
再去的路上 🇨🇳 | 🇬🇧 On the way again | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |