Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
骚 🇨🇳 | 🇬🇧 Sao | ⏯ |
Ko sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Ko SAO | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
我要去圣保罗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Sao Paulo | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
QUO oepu L (npll 071/01 L) pgseupnen /àcveseemyqgun121.Y 🇨🇳 | 🇬🇧 QUO oepu L (npll 071/01 L) pgseupnen / cveseemyqgun121. Y | ⏯ |
Luu y Vé hänh l - ghé kä täi 🇨🇳 | 🇬🇧 Luu y V?h?nh l - gh?k?t?i | ⏯ |
骚 🇨🇳 | 🇬🇧 Sao | ⏯ |
. ;itup{±„ floeq 4111? yet? i??*?q,? !}i *hijguysv-l ??Hhb@Y 🇨🇳 | 🇬🇧 . itup floeq 4111? i??? :: ?q,? ! i .hijguysv-l ? Hhb@Y | ⏯ |
Ko sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Ko SAO | ⏯ |
federyfestyfederyfederyfederyfederyfederyfederyfederyfederyfederyfederyfederyfederyfederyf 🇨🇳 | 🇬🇧 Federyfest ydydd y dyddydd y dyddydd y dyddyn y dyddyn y dywyyf y fyf | ⏯ |
diforyfederyfederyfederyfederyfederyfederyfederyfederyfederyfederyfederyfederyfederyfederyfed 🇨🇳 | 🇬🇧 Dyfoydd y dywedodd y dywedodd y dywedodd y cowydyddyddyddydydyddydd | ⏯ |
Y(^_^)Y中国电信 🇨🇳 | 🇬🇧 Y (^_^)Y China Telecom | ⏯ |
revitalize 🇨🇳 | 🇬🇧 y | ⏯ |
TRÄ•GÓL LÁI 🇨🇳 | 🇬🇧 TR-G-L L?I | ⏯ |
diforyfederyfederyfederyfederyfederyfederyfederyfederyfederysiderdersiders 🇨🇳 | 🇬🇧 Dyfoydd y dywedodd y dywedodd y dywedodd y cowydyddyddy dywedodd sydd rs | ⏯ |
TodaY讠sSundαY 🇨🇳 | 🇬🇧 Toda Y sSund alpha Y | ⏯ |
Y轴 🇨🇳 | 🇬🇧 Y-axis | ⏯ |
Y como 🇨🇳 | 🇬🇧 Y como | ⏯ |
Sit y 🇨🇳 | 🇬🇧 Sit y | ⏯ |
Tho ف ٩٨ ٥»» -IMe عأ«س ١٩ he{ ٩2T٣٥٩k:R t oCiÄl,•-y »» لا ا ه٠٣و 🇨🇳 | 🇬🇧 Tho Id be -Im smh.com.aus,he-He-2T-k:R t oCi?l, -y | ⏯ |
l규동 (최고기덮밥) 🇨🇳 | 🇬🇧 l (s) | ⏯ |
l标志 🇨🇳 | 🇬🇧 l flag | ⏯ |
b l 🇨🇳 | 🇬🇧 b l | ⏯ |
l already 🇨🇳 | 🇬🇧 l already | ⏯ |