Vietnamese to Chinese

How to say câm miệng lại. bớt nói đi.tao mệt mỏi lắm in Chinese?

闭嘴。我累了

More translations for câm miệng lại. bớt nói đi.tao mệt mỏi lắm

lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
SA C S à Nestlé mệt lên  🇻🇳🇬🇧  SA C S a Nestlé tired
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home

More translations for 闭嘴。我累了

闭嘴  🇨🇳🇬🇧  Shut up
给我闭嘴  🇨🇳🇬🇧  Shut up
已经闭嘴了  🇨🇳🇬🇧  Ive shut up
闭嘴吧!  🇨🇳🇬🇧  Shut up
请闭嘴  🇨🇳🇬🇧  Please shut up
嘴闭上  🇨🇳🇬🇧  Shut up
你给我闭嘴  🇨🇳🇬🇧  You shut up
闭嘴,你心理上不行闭嘴  🇨🇳🇬🇧  Shut up, you cant mentally shut up
闭嘴牧师  🇨🇳🇬🇧  Shut up the priest
闭嘴,牧师  🇨🇳🇬🇧  Shut up, pastor
你们闭嘴  🇨🇳🇬🇧  You shut up
闭上嘴巴  🇨🇳🇬🇧  Keep your mouth shut
你们给我闭嘴  🇨🇳🇬🇧  You shut up for me
乌龟是闭嘴  🇨🇳🇬🇧  The tortoise is shutting up
她闭上嘴巴  🇨🇳🇬🇧  She closed her mouth
闭嘴,我在配音呢  🇨🇳🇬🇧  Shut up, Im in the voiceover
闭嘴你个婊子  🇨🇳🇬🇧  Shut up, you bitch
现在请你闭嘴  🇨🇳🇬🇧  Now please shut up
想活命就闭嘴  🇨🇳🇬🇧  Shut up if you want to live
闭上你的狗嘴  🇨🇳🇬🇧  Close your dogs mouth