Chinese to Vietnamese

How to say 我想整理 in Vietnamese?

Tôi muốn sắp xếp nó ra

More translations for 我想整理

整理  🇨🇳🇬🇧  Arrangement
整理  🇨🇳🇬🇧  Finishing
我在整理  🇨🇳🇬🇧  Im sorting it out
后整理  🇨🇳🇬🇧  Post-finishing
整理好  🇨🇳🇬🇧  Put it in order
整理床  🇨🇳🇬🇧  Make the bed
整理柜  🇨🇳🇬🇧  Sorting cabinets
我在整理东西  🇨🇳🇬🇧  Im sorting things out
我整理我的床铺  🇨🇳🇬🇧  I make my bed
整理房间  🇨🇳🇬🇧  Organize the room
整理一下  🇨🇳🇬🇧  Sort it out
整理书包  🇨🇳🇬🇧  Tidy up a bag
整理桌子  🇨🇳🇬🇧  Sort out the table
整理行李  🇨🇳🇬🇧  Pack your luggage
整理书本  🇨🇳🇬🇧  Organize the books
等下整理  🇨🇳🇬🇧  Wait, sort it out
整理信息  🇨🇳🇬🇧  Organize information
整理文件  🇨🇳🇬🇧  Organize your files
整理玩具  🇨🇳🇬🇧  Organize toys
整理内务  🇨🇳🇬🇧  Sortout

More translations for Tôi muốn sắp xếp nó ra

Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
  显色性:Ra >96  🇨🇳🇬🇧    Color rendering: Ra s 96
SAMPLING TABLE HERE Folrpricp*ra  🇨🇳🇬🇧  SAMPLING SAMPLING TABLE HERE Folrpricp?ra
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up