你关心我 🇨🇳 | 🇬🇧 You care about me | ⏯ |
我只是问问 🇨🇳 | 🇬🇧 Im just asking | ⏯ |
关心我 🇨🇳 | 🇬🇧 Care for me | ⏯ |
你不关心我 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont care about me | ⏯ |
我只是随便问问 🇨🇳 | 🇬🇧 Im just just asking | ⏯ |
我只是想让你开心 🇨🇳 | 🇬🇧 I just want you to be happy | ⏯ |
因为我关心你 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I care about you | ⏯ |
谢谢你关心我 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for caring about me | ⏯ |
我不问,不代表我不关心 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont ask, doesnt mean I dont care | ⏯ |
我不关心 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont care | ⏯ |
他关心我 🇨🇳 | 🇬🇧 He cares about me | ⏯ |
关心我们 🇨🇳 | 🇬🇧 Care about us | ⏯ |
没关系,我只是希望你能玩的开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, I just want you to have fun | ⏯ |
妈妈只是问我 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom just asked me | ⏯ |
我的心只有你 🇨🇳 | 🇬🇧 My heart is only you | ⏯ |
我只是担心会打扰你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im just worried about bothering you | ⏯ |
我妈妈关心我 🇨🇳 | 🇬🇧 My mother cares about me | ⏯ |
我是关心你究竟怎么了 🇨🇳 | 🇬🇧 I care whats wrong with you | ⏯ |
我们只是朋友关系 🇨🇳 | 🇬🇧 Were just friends | ⏯ |
也很关心我 🇨🇳 | 🇬🇧 Im also very concerned | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |