你货款汇过来30866元 🇨🇳 | 🇬🇧 You remitted 30,866 yuan | ⏯ |
这两个货柜货款汇出了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did the two containers pay out | ⏯ |
汇款 🇨🇳 | 🇬🇧 Remittance | ⏯ |
等你汇款 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for you to send money | ⏯ |
你好,你汇款了吗?嗯,今天提货吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, did you send the money? Well, is it a pick-up today | ⏯ |
董事长说,不收到货款,不让我发货 🇨🇳 | 🇬🇧 The chairman said, dont receive the payment, dont let me ship | ⏯ |
汇款后 🇨🇳 | 🇬🇧 After remittance | ⏯ |
我现在汇款 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sending money now | ⏯ |
这款现货,今天发货 🇨🇳 | 🇬🇧 This spot, shipped today | ⏯ |
叫我把后面的货款30866元一起汇给他 🇨🇳 | 🇬🇧 Ask me to remit the last payment of 30866 yuan to him together | ⏯ |
我要发货了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im shipping | ⏯ |
你好,Omer你好吗我收到了汇款 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Omer.How are youI got a remittance | ⏯ |
汇款到了,然后我再告诉你 🇨🇳 | 🇬🇧 The money is here, and then Ill tell you | ⏯ |
发货的付款,还没发的就等发货才付款,对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 The payment for the shipment, the payment before the shipment is not issued, right | ⏯ |
国际汇款 🇨🇳 | 🇬🇧 International remittances | ⏯ |
境外汇款 🇨🇳 | 🇬🇧 Remittances abroad | ⏯ |
西联汇款 🇨🇳 | 🇬🇧 Western Union Remittances | ⏯ |
汇款账号 🇨🇳 | 🇬🇧 Remittance account number | ⏯ |
汇款信息 🇨🇳 | 🇬🇧 Remittance information | ⏯ |
货款收到了 🇨🇳 | 🇬🇧 The payment was received | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |