那个我们这个给你挑一条新的 🇨🇳 | 🇬🇧 That well pick a new one for you | ⏯ |
帮我挑一个,哪个好吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Help me pick one, which is delicious | ⏯ |
帮我挑一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Help me pick one | ⏯ |
我跟你不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not like you | ⏯ |
给我挑一个熟的 🇨🇳 | 🇬🇧 Pick me a ripe one | ⏯ |
这个跟我学的不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 This is not the same as what I learned | ⏯ |
跟我一样吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Just like me | ⏯ |
我跟你一样,是一个比较活跃的人 🇨🇳 | 🇬🇧 Like you, I am a more active person | ⏯ |
跟我一样的小的店 🇨🇳 | 🇬🇧 A small shop like mine | ⏯ |
换一条一模一样的裤子 🇨🇳 | 🇬🇧 Change a pair of identical pants | ⏯ |
要跟你样板一模一样吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to be exactly like your model | ⏯ |
敢不敢跟我挑战一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Dare you challenge me | ⏯ |
你是哪个班的?我在一班 🇨🇳 | 🇬🇧 What class do you belong to? Im in class one | ⏯ |
跟杨宝一样的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its the same as Yang Bao | ⏯ |
跟那牛一样的 🇨🇳 | 🇬🇧 Like that cow | ⏯ |
跟我在一个城市 🇨🇳 | 🇬🇧 Follow me in a city | ⏯ |
跟你一样大的,对吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Its the same size as you, isnt it | ⏯ |
你来选择?哪一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to choose? Which one | ⏯ |
你叔叔说跟我一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Your uncle said it was like me | ⏯ |
我跟孩子一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Im like a kid | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |