你要拿什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you going to take | ⏯ |
你的咖喱是拿来煮什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your curry for | ⏯ |
拿什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you get | ⏯ |
需要用什么材料去煮 🇨🇳 | 🇬🇧 What materials need to be cooked | ⏯ |
菜拿来煮,放糖来煮 🇨🇳 | 🇬🇧 The dishes are cooked and the sugar is put on | ⏯ |
拿铁什么有什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats in the latte | ⏯ |
我不知道要拿什么 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what to take | ⏯ |
拿出什么来 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you get out of it | ⏯ |
不拿干什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont take it for anything | ⏯ |
你现在要拿什么货拿500克啊 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you want to take 500 grams now | ⏯ |
骨煲好讓它凍在排入雪櫃、要煮什麼才拿出來煮 🇨🇳 | 🇬🇧 The bone pot is good so that it is drained into the snow, what to cook before it comes out and cooks | ⏯ |
نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە ug | 🇬🇧 什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么 | ⏯ |
需要拿走么 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need to take it away | ⏯ |
什么时候来拿 🇨🇳 | 🇬🇧 When will you get it | ⏯ |
什么时候拿货 🇨🇳 | 🇬🇧 When to pick up the goods | ⏯ |
什么时间来拿 🇨🇳 | 🇬🇧 What time to take it | ⏯ |
什么时候拿走 🇨🇳 | 🇬🇧 When to take it | ⏯ |
你想要什么什么什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you want and what you want | ⏯ |
要什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you want | ⏯ |
你喜欢吃什么?你就拿什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you like to eat? What do you take | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
K i ăn dëm xuông 🇨🇳 | 🇬🇧 K i in dm xu?ng | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |