你对着我的手机说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre talking to my cell phone | ⏯ |
你可以对着手机说吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you say it to your phone | ⏯ |
对着手机,跟你一起干杯 🇨🇳 | 🇬🇧 On your phone, toast with you | ⏯ |
你对着手机说就可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 You can say it to your cell phone | ⏯ |
您对着手机说话就行 🇨🇳 | 🇬🇧 You can just talk to your phone | ⏯ |
你可以对着这个手机说吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you say something to this cell phone | ⏯ |
请您对着手机说话,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Please speak to your mobile phone, thank you | ⏯ |
请您对着我的手机说话,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Please speak to my cell phone, thank you | ⏯ |
你对着他说 🇨🇳 | 🇬🇧 You said to him | ⏯ |
你你跟我这个带着我这个手机说就可以翻译 🇨🇳 | 🇬🇧 You and I this with my cell phone said you can translate | ⏯ |
你想学嘛 跟着我说 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to learn, follow me | ⏯ |
我可以跟着你说吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I talk to you | ⏯ |
你可以对着说 🇨🇳 | 🇬🇧 You can say it to you | ⏯ |
可能我等会跟你说着说着就睡着了 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe Ill fall asleep when I tell you | ⏯ |
您您对这个手机说话 🇨🇳 | 🇬🇧 You speak to this phone | ⏯ |
我左手拈着花,你说呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Im holding flowers in my left hand, dont you think | ⏯ |
你不跟着我 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont follow me | ⏯ |
你找个中国人跟我说话,用你的手机 🇨🇳 | 🇬🇧 You find a Chinese talk to me, use your cell phone | ⏯ |
你对着说话就行 🇨🇳 | 🇬🇧 You can just speak to each other | ⏯ |
你反应跟你说对不 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you right | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |