这个设备和那个设备有不同 🇨🇳 | 🇬🇧 This device is different from that device | ⏯ |
这个设备和那个不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 This device is not the same as that one | ⏯ |
设备 🇨🇳 | 🇬🇧 equipment | ⏯ |
设施设备 🇨🇳 | 🇬🇧 Facilities and equipment | ⏯ |
不能用发热的电器设备 🇨🇳 | 🇬🇧 Electrical equipment that cannot be used with heat | ⏯ |
设备为环境舱设备 🇨🇳 | 🇬🇧 The equipment is an environmental cabin equipment | ⏯ |
设备就放这里,对吧 🇨🇳 | 🇬🇧 The equipments right here, right | ⏯ |
加热设备要降温停机了 🇨🇳 | 🇬🇧 The heating equipment is going to cool down and shut down | ⏯ |
这个设备还是有点问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres still something wrong with this device | ⏯ |
这些设备在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are these devices | ⏯ |
厨房设备 🇨🇳 | 🇬🇧 Kitchen equipment | ⏯ |
设备费用 🇨🇳 | 🇬🇧 Equipment costs | ⏯ |
1500带设备 🇨🇳 | 🇬🇧 1500 with equipment | ⏯ |
发电设备 🇨🇳 | 🇬🇧 Power generation equipment | ⏯ |
》报警设备 🇨🇳 | 🇬🇧 Alarm equipment | ⏯ |
报警设备 🇨🇳 | 🇬🇧 Alarm device | ⏯ |
检具设备 🇨🇳 | 🇬🇧 Inspection equipment | ⏯ |
喷粉设备 🇨🇳 | 🇬🇧 Powder-spraying equipment | ⏯ |
大型设备 🇨🇳 | 🇬🇧 Large equipment | ⏯ |
调试设备 🇨🇳 | 🇬🇧 Commissioning equipment | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |