tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
这是一坨粪 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a pile of dung | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Wechat pay 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat paychat | ⏯ |
微信,微信,微信 🇨🇳 | 🇬🇧 WeChat, WeChat, WeChat | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
微信,微信支付 🇨🇳 | 🇬🇧 WeChat, WeChat Pay | ⏯ |
Mam dau nanh colagen tang vong 1(1liệu trình 3hộp) 🇨🇳 | 🇬🇧 Mam dau nanh colagen tang vong 1 (1liu tr?nh 3h?p) | ⏯ |
用微信了,这样的微信 🇨🇳 | 🇬🇧 With WeChat, such WeChat | ⏯ |
发微信发微信 🇨🇳 | 🇬🇧 Send wechat sending weChat | ⏯ |
在?加个WeChat. 🇨🇳 | 🇬🇧 In? Add a WeChat. | ⏯ |
Td khöng xäi wechat 🇨🇳 | 🇬🇧 Td kh?ng xi wechat | ⏯ |
微信吗 🇨🇳 | 🇬🇧 WeChat | ⏯ |
微信 🇨🇳 | 🇬🇧 WeChat | ⏯ |
微信 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat | ⏯ |
个微信 🇨🇳 | 🇬🇧 WeChat | ⏯ |
的微信 🇨🇳 | 🇬🇧 WeChat | ⏯ |
ويتشات ar | 🇬🇧 Wechat | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Pa mentO tions: Cash WeChat 🇨🇳 | 🇬🇧 PamentO: Cash WeChat | ⏯ |