毕业证网上可以查到,可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Graduation certificate can be found online, can you | ⏯ |
在网上查 🇨🇳 | 🇬🇧 Check it up online | ⏯ |
这是学历网上查到的 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the academic degree found online | ⏯ |
这是学籍网上查到的 🇨🇳 | 🇬🇧 This is found on the internet | ⏯ |
在网上查询 🇨🇳 | 🇬🇧 Online inquiries | ⏯ |
这边查的网络上查的是平常周三到周六 🇨🇳 | 🇬🇧 This side of the check on the network is the usual Wednesday to Saturday | ⏯ |
这是我让朋友在网上查的 🇨🇳 | 🇬🇧 I asked my friends to check it online | ⏯ |
你可以在网上预订 🇨🇳 | 🇬🇧 You can book online | ⏯ |
洗头你们这边是冷水啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Wash your hair is cold water | ⏯ |
我在网上定可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I make it online | ⏯ |
你在网上订是多少我不知道的,你可以在网上订 🇨🇳 | 🇬🇧 You book on the Internet how much I dont know, you can book online | ⏯ |
你好,你这个是上海的卡,我们这边查不到 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, you this is a card from Shanghai, we cant find it here | ⏯ |
我有的,但是在中国不可以上这网 🇨🇳 | 🇬🇧 I do, but I cant go on this net in China | ⏯ |
我在家可以调到快洗 🇨🇳 | 🇬🇧 I can tune to quick washing at home | ⏯ |
我查查网速 🇨🇳 | 🇬🇧 I check the speed of the Internet | ⏯ |
我们还可以在网上读到这本百科全书 🇨🇳 | 🇬🇧 We can also read this encyclopedia online | ⏯ |
假期在家学习不懂的我可以网上查询 🇨🇳 | 🇬🇧 Holiday at home to learn do not understand I can query online | ⏯ |
可以,我查查看 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, Ill check it out | ⏯ |
她在网上查询信息 🇨🇳 | 🇬🇧 She searches the Internet for information | ⏯ |
从这边直走在往右边,在网上走有一个麦当劳,你可以去那边 🇨🇳 | 🇬🇧 Go straight to the right from this side, there is a McDonalds on the Internet, you can go there | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |