Chinese to Vietnamese

How to say 人民币换越南币一万能换多少越南币 in Vietnamese?

Tôi có thể đổi tiền Việt Nam bằng tiền Việt Nam

More translations for 人民币换越南币一万能换多少越南币

200人民币能换多少马币  🇨🇳🇬🇧  How much can I exchange rmb for 200 RMB
换人民币  🇨🇳🇬🇧  Change rmb
人民币换印度币  🇨🇳🇬🇧  RMB is exchanged for Indian currency
人民币兑换卢币  🇨🇳🇬🇧  RMB is exchanged for Lu
十块换多少人民币  🇨🇳🇬🇧  How much RMB is ten yuan
这个在越南卖八万块人民币  🇨🇳🇬🇧  This one sells for 80,000 yuan in Vietnam
换人民币吗  🇨🇳🇬🇧  Change the RMB
人民币兑换  🇨🇳🇬🇧  RMB exchange
你们这一人民币兑换多少卢币  🇨🇳🇬🇧  How much lucan do you exchange for this RMB
人民币兑换印度币  🇨🇳🇬🇧  RMB is exchanged for Indian currency
人民币换美金  🇨🇳🇬🇧  RMB for US dollars
美金换人民币  🇨🇳🇬🇧  U.S. dollar for RMB
人民币换比索  🇨🇳🇬🇧  RMB-to-peso
五万韩元可以换多少人民币  🇨🇳🇬🇧  How much rmb can be exchanged for 50,000 won
人民币多少  🇨🇳🇬🇧  Whats the RMB
多少人民币  🇨🇳🇬🇧  How much RMB
但它是人民币换美元,美元换人民币  🇨🇳🇬🇧  But its the yuan for the dollar and the dollar for the yuan
人民币对换比索是多少  🇨🇳🇬🇧  What is the RMB for pesos
人民币换汇汇率是多少  🇨🇳🇬🇧  What is the RMB exchange rate
转换成人民币是多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is it converted to RMB

More translations for Tôi có thể đổi tiền Việt Nam bằng tiền Việt Nam

tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Việt phú company  🇻🇳🇬🇧  Viet Phu Company
VIỆT PHÚ COMPANY  🇻🇳🇬🇧  VIET PHU COMPANY
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
越南  🇨🇳🇬🇧  Viet Nam
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
what is his chinesse nam  🇨🇳🇬🇧  What is his chinesse nam
T d lua Viêt Nam  🇨🇳🇬🇧  T d lua Vi?t Nam
NGÂN HANG NHÂ NIJôc NAM ĐđN  🇨🇳🇬🇧  NGN HANG NH NIJ?c NAM-N
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
CONG HòA HOI CHCJ NGHÂA VIÊT NAM NGHÌN -DÔNG  🇨🇳🇬🇧  CONG HA HOI CHCJ NGH?A VI-T NAM NGH N -D-NG
Jarng 10.000¥ ma lm nam ku dae ku ngao  🇫🇷🇬🇧  Jarng 10,000 ma lm nam ku dae ku ngao