Chinese to Vietnamese

How to say 那我们真的无法沟通了 in Vietnamese?

Sau đó, chúng tôi thực sự không thể giao tiếp

More translations for 那我们真的无法沟通了

无法沟通我一般步行,我想做船去那  🇨🇳🇬🇧  cant communicate im generally walking, I want to do the boat to go there
沟通无国界  🇨🇳🇬🇧  Communication without borders
沟通无障碍  🇨🇳🇬🇧  Communication accessibility
那边沟通出了问题  🇨🇳🇬🇧  Theres a problem with the communication over there
如果我们沟通不了,那我们能干什么  🇨🇳🇬🇧  If we cant communicate, what can we do
沟通  🇨🇳🇬🇧  Communication
沟通  🇨🇳🇬🇧  Communication
他们两个人沟通没沟通好  🇨🇳🇬🇧  The two of them didnt communicate well
我们要及时沟通  🇨🇳🇬🇧  We should communicate in a timely manner
我们用美元沟通  🇨🇳🇬🇧  We communicate in dollars
你们沟通好了 再告诉我  🇨🇳🇬🇧  Youve communicated, and then tell me
我不懂英语,无法和你沟通,你坐着等会  🇨🇳🇬🇧  I dont know English, I cant communicate with you, you sit and wait
我想跟你沟通一下你的想法  🇨🇳🇬🇧  Id like to share your thoughts with you
我们无法改变  🇨🇳🇬🇧  We cant change
APP无法验证通过  🇨🇳🇬🇧  APP cant verify pass
为了方便我们的沟通,我加你微信了  🇨🇳🇬🇧  In order to facilitate our communication, I add you WeChat
有这个翻译系统,我们沟通无国界  🇨🇳🇬🇧  With this translation system, we communicate without borders
12的沟通会  🇨🇳🇬🇧  12 Communication Sessions
我们可以微信沟通  🇨🇳🇬🇧  We can communicate with WeChat
没事我们慢慢沟通  🇨🇳🇬🇧  Its okay were slowly communicating

More translations for Sau đó, chúng tôi thực sự không thể giao tiếp

em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed