你刚才在练什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What were you practicing | ⏯ |
抱歉我刚刚在练习书法 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry I was just practicing calligraphy | ⏯ |
你刚刚说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you say just now | ⏯ |
你刚刚说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you just say | ⏯ |
他刚刚说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What did he just say | ⏯ |
刚刚说的是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you just say | ⏯ |
你刚刚说了什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you just say | ⏯ |
你刚刚什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you mean | ⏯ |
你们刚刚说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you just say | ⏯ |
你刚刚说得什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you just say | ⏯ |
你刚刚在想什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What were you thinking | ⏯ |
你刚才说什么,刚才说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you just say, what did you just say | ⏯ |
刚才你在训练什么东西 🇨🇳 | 🇬🇧 What were you training for just now | ⏯ |
你刚刚说的是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you just say | ⏯ |
你们刚刚在说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What were you talking about | ⏯ |
刚刚你看到了什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you just see | ⏯ |
抱歉我刚刚在练字 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry I was just practicing | ⏯ |
您好,您刚刚想说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, what did you just want to say | ⏯ |
我刚刚预习完知识 🇨🇳 | 🇬🇧 I just previewed my knowledge | ⏯ |
303刚刚打电话有什么事 🇨🇳 | 🇬🇧 303 Just called something | ⏯ |
Hành Con Ai ròi cüng khéc :))) 🇨🇳 | 🇬🇧 H?nh Con Ai r?i c?ng kh?c :))) | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |