今天过得怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How was your day | ⏯ |
今天过的怎么样? 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows it going today | ⏯ |
今天过的怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you today | ⏯ |
嗨!今天过得怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 Hey! How was your day | ⏯ |
你今天过得怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you doing today | ⏯ |
今天怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you today | ⏯ |
今天怎么了 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats going on today | ⏯ |
今天怎么样?天气怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you today? Whats the weather like | ⏯ |
今晚怎么度过 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you spend it tonight | ⏯ |
今天天气怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the weather like today | ⏯ |
今天天气怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How the weather like today | ⏯ |
你今天过的怎么样?很好 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you doing today? Very good | ⏯ |
你今天过得怎么样?可以 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you doing today? OK | ⏯ |
你爸爸今天过的怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows your father doing today | ⏯ |
安迪,你今天过得怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 Andy, how are you doing today | ⏯ |
怎么今天这么高 🇨🇳 | 🇬🇧 Why is it so high today | ⏯ |
今天你怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you today | ⏯ |
你今天怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you today | ⏯ |
你今天过得怎样? 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you doing today | ⏯ |
你今天在学校过得怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you doing at school today | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |