中国武警部队 🇨🇳 | 🇬🇧 China Armed Police Force | ⏯ |
在你没有来中国之前,我是不会笑的 🇨🇳 | 🇬🇧 I wont laugh until you come to China | ⏯ |
你之前提供的展示盒刀模是不对的 🇨🇳 | 🇬🇧 The display box knife mold you provided earlier was wrong | ⏯ |
我是中国领队 🇨🇳 | 🇬🇧 Im the Chinese leader | ⏯ |
这是秦始皇的部队的先锋部队的一部分 🇨🇳 | 🇬🇧 This was part of the vanguard of Qin Shihuangs forces | ⏯ |
不幸的是,目前没有中国旅游给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Unfortunately, there is no Chinese tour for me at present | ⏯ |
这是不是在我的国家队 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this in my national team | ⏯ |
这个不是卖到非洲的,我这个部队的鞋子全部在中国卖 🇨🇳 | 🇬🇧 This is not for sale in Africa, my troops shoes are all sold in China | ⏯ |
我想了我之前看的一部纯爱电影 🇨🇳 | 🇬🇧 I think of a pure love movie I saw before | ⏯ |
这是我之前给你转账的记录 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the record I gave you a transfer | ⏯ |
你之前来过中国吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you been to China before | ⏯ |
都是部队的鞋子 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all army shoes | ⏯ |
之前用的是 🇨🇳 | 🇬🇧 Previously used | ⏯ |
这是之前的 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats before | ⏯ |
还有厨师的刀功是中国的 🇨🇳 | 🇬🇧 And the chefs knife work is Chinese | ⏯ |
是的,你给我看的那本书不是的 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, the book you showed me is not | ⏯ |
所以中国部队不是任何人都可以进入的 🇨🇳 | 🇬🇧 So chinese troops are not accessible to anyone | ⏯ |
给你看我以前的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill show you my old photos | ⏯ |
在你离开中国之前,你的脚会治好的 🇨🇳 | 🇬🇧 Your feet will be cured before you leave China | ⏯ |
中国的外交部部长 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese Minister of Foreign Affairs | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |