Chinese to Vietnamese

How to say 肌巴 in Vietnamese?

Tiếng myba

More translations for 肌巴

肌肉肌肉,这是肌肉  🇨🇳🇬🇧  Muscle muscle, which is muscle
肌肉  🇨🇳🇬🇧  Muscle
肌肉  🇨🇳🇬🇧  muscle
增肌  🇨🇳🇬🇧  Muscle gain
肌层  🇨🇳🇬🇧  Muscle layer
肌酐  🇨🇳🇬🇧  Creatine
腹肌  🇨🇳🇬🇧  Abs
肌肉  🇭🇰🇬🇧  Muscle
逼逼巴巴逼逼巴巴逼逼巴巴巴  🇨🇳🇬🇧  Force Baba to force Baba to force Baba
二头肌  🇨🇳🇬🇧  Bicorita
肌肉男  🇨🇳🇬🇧  Muscle Male
小圆肌  🇨🇳🇬🇧  Small round muscles
臀大肌  🇨🇳🇬🇧  Hip muscle
成熟肌  🇨🇳🇬🇧  Mature muscle
眼巴巴  🇨🇳🇬🇧  Eye Baba
巴拉巴  🇨🇳🇬🇧  Barabbas
巴拉巴拉巴拉巴拉吧!  🇨🇳🇬🇧  Barabala Balabala
滋润肌肤,让肌肤更油量  🇨🇳🇬🇧  Moisturize the skin and make it more oily
巴巴爸爸  🇨🇳🇬🇧  Babas dad
阿里巴巴  🇨🇳🇬🇧  Alibaba

More translations for Tiếng myba

Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries