你不需要打针 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont need a needle | ⏯ |
有人要打针 🇨🇳 | 🇬🇧 Someone wants an injection | ⏯ |
打针 🇨🇳 | 🇬🇧 Injection | ⏯ |
我会为你打针 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you a shot | ⏯ |
打针了 🇨🇳 | 🇬🇧 Got an injection | ⏯ |
打留置针 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a retention shot | ⏯ |
打了预防针 🇨🇳 | 🇬🇧 A preventive shot was given | ⏯ |
压双针打折 🇨🇳 | 🇬🇧 Double-pin discount | ⏯ |
我要打你 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to hit you | ⏯ |
我要打你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to hit you | ⏯ |
现在我可以打针?是那种小针 🇨🇳 | 🇬🇧 Now can I get an injection? Is that kind of little needle | ⏯ |
你是不是想打吊针 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you trying to get a needle | ⏯ |
今天我去打预防针 🇨🇳 | 🇬🇧 Today Im going to get a preventive shot | ⏯ |
我的一天都在打针 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been doing injections all day | ⏯ |
打预防针回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a preventive shot back | ⏯ |
待会儿打个针 🇨🇳 | 🇬🇧 Take an injection later | ⏯ |
打针的手疼吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does the needle hurt | ⏯ |
我要打死你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to kill you | ⏯ |
你是不是想打吊针呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you trying to get a needle | ⏯ |
我们要到穿山针 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to go through the needle | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |