我们四个人需要一个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 The four of us need a room | ⏯ |
我要找个男朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for a boyfriend | ⏯ |
男性朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Male friends | ⏯ |
我与我朋友住同一个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 I live in the same room as my friend | ⏯ |
石芳朋友来住是一个人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is Shi Fangs friend a person to live in | ⏯ |
一个房间是可以住三个人的 🇨🇳 | 🇬🇧 One room can accommodate three people | ⏯ |
不我需要找一个男朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 No, I need to find a boyfriend | ⏯ |
你一个人住么 你朋友走了 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you live alone, your friends gone | ⏯ |
中国人说的男性朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese male friend | ⏯ |
你想要一个什么样的男朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of boyfriend do you want | ⏯ |
你们两个人住一个房间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you two live in a room | ⏯ |
我不需要一个男人用性来取悦我 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont need a man to please me with sex | ⏯ |
四个老男人 🇨🇳 | 🇬🇧 Four old men | ⏯ |
我的好朋友是一个男生 🇨🇳 | 🇬🇧 My good friend is a boy | ⏯ |
这个房间里面住四个人 🇨🇳 | 🇬🇧 There are four people in this room | ⏯ |
他们三个是我的好朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 The three of them are my good friends | ⏯ |
来一个朋友,东北那个朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Come to a friend, that friend from the northeast | ⏯ |
我的一个朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 A friend of mine | ⏯ |
你们三个人有哪一位明天不来工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Which of you three wont come to work tomorrow | ⏯ |
我有四个好朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I have four good friends | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |