Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
tin 🇨🇳 | 🇬🇧 Tin | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Hi Vâng 🇨🇳 | 🇬🇧 Hi V?ng | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
eeding Tin 🇨🇳 | 🇬🇧 eding Tin | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
锡渣 🇨🇳 | 🇬🇧 Tin slag | ⏯ |
沙田 🇨🇳 | 🇬🇧 Sha tin | ⏯ |
tinfoil cylinder 🇨🇳 | 🇬🇧 tin cylinderfoil | ⏯ |
我先去吃饭,然后等你消息 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go to dinner and wait for your news | ⏯ |
房卡先给您护照稍后给您送去,可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 The room card will give you your passport and send it to you later, will you | ⏯ |
要不您先休息,我稍后发图片给你 🇨🇳 | 🇬🇧 If you dont rest first, Ill send you a picture later | ⏯ |
好的,我回去以后发给您 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, Ill send it to you when I get back | ⏯ |
稍等一下发送给您 🇨🇳 | 🇬🇧 Just a moment to send to you | ⏯ |
稍后给您送到房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill get you to your room later | ⏯ |
你可以给我发消息 🇨🇳 | 🇬🇧 You can send me a message | ⏯ |
先生您好,这边的话房卡先给您护照的话稍后再给您送去好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, sir, heres the room card to give you your passport first, then send it to you later | ⏯ |
OK,稍后我把PI发给您 🇨🇳 | 🇬🇧 OK, Ill send you PI later | ⏯ |
您可以去拿其他的食物,稍后我给您送过去 🇨🇳 | 🇬🇧 You can go get other food and Ill send it to you later | ⏯ |
我给你发消息 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill send you a message | ⏯ |
那你现在先去吃饭吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you go to dinner now | ⏯ |
我回去回给你发消息 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go back and send you a message | ⏯ |
上线了之后发消息给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Send me a message after i went online | ⏯ |
先吃饭吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets eat first | ⏯ |
稍后发给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Send it to you later | ⏯ |
我送你吧。我去吃晚饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you a ride. Im going to dinner | ⏯ |
你先吃饭,你先吃饭吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 You eat first, you eat first | ⏯ |
你们吃完以后就上去休息吧,我先过去了 🇨🇳 | 🇬🇧 After you finish eating, go up to rest, I passed first | ⏯ |
好的 您到小区门口了给我发消息 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, you went to the gate of the neighborhood and sent me a message | ⏯ |