Chinese to Vietnamese

How to say 因为你很了解越南人,所以他们不想你做他们老婆 in Vietnamese?

Bởi vì bạn biết người Việt Nam rất tốt, họ không muốn bạn làm vợ của họ

More translations for 因为你很了解越南人,所以他们不想你做他们老婆

他了解越南  🇨🇳🇬🇧  He knows Vietnam
所以他不想做老大了  🇨🇳🇬🇧  So he doesnt want to be the boss anymore
因为他们想  🇨🇳🇬🇧  Because they want to
因为他们不会做饭  🇨🇳🇬🇧  Because they cant cook
因为他们很难  🇨🇳🇬🇧  Because theyre hard
所以他老婆就跟人跑了  🇨🇳🇬🇧  So his wife ran away with people
因为你高兴,所以你给他了  🇨🇳🇬🇧  You gave it to him because you were happy
所以你不喜欢他们  🇨🇳🇬🇧  So you dont like them
他们很累,因为他们昨天做了太多练习  🇨🇳🇬🇧  They are very tired because they did too much exercise yesterday
他不想老婆吗  🇨🇳🇬🇧  Doesnt he want a wife
所以,我想感谢他你们  🇨🇳🇬🇧  So, I want to thank him
因为我不了解你们国家  🇨🇳🇬🇧  Because I dont know your country
那你为什么不做做他们  🇨🇳🇬🇧  Then why dont you do them
所以你交朋友,你要多去了解他们  🇨🇳🇬🇧  So you make friends, you have to get to know them more
我不想让他们了解我  🇨🇳🇬🇧  I dont want them to know me
因为你们想要两间房间,他说他不要  🇨🇳🇬🇧  Because you want two rooms, he said he didnt
他们公司你们还想了解什么  🇨🇳🇬🇧  What else do you want to know about their company
你很好为他人着想  🇨🇳🇬🇧  Youre good for others
因为我不想,所以我不做  🇨🇳🇬🇧  Because I dont want to, so I dont do it
你和他距离很近,所以他想试图了解你,你介意吗  🇨🇳🇬🇧  You are very close to him, so he wants to try to get to know you, do you mind

More translations for Bởi vì bạn biết người Việt Nam rất tốt, họ không muốn bạn làm vợ của họ

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name